Những yếu tố nào sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng của chất khử nhũ tương?
Các yếu tố sau đây sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng của phụ gia khử nhũ tương:
1.Các yếu tố của phụ gia khử nhũ tương
①Cấu trúc hóa học: Chất khử nhũ tương cho mỏ dầu có cấu trúc hóa học khác nhau có sự khác biệt đáng kể về tác dụng khử nhũ tương đối với các loại nhũ tương khác nhau. Ví dụ, phụ gia khử nhũ tương thích hợp để xử lý nhũ tương nước trong dầu (W/O), trong khi các chất phụ gia khác hiệu quả hơn đối với nhũ tương dầu trong nước (O/W). Tỷ lệ và sự phân bố của các nhóm ưa nước và kỵ nước trong cấu trúc phân tử sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất khử nhũ tương.
②Trọng lượng phân tử của phụ gia khử nhũ tương: Kích thước trọng lượng phân tử sẽ ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán và khả năng hấp phụ của phụ gia khử nhũ tương trong nhũ tương.
Nói chung, phụ gia khử nhũ tương có trọng lượng phân tử vừa phải có tác dụng tốt hơn. Cả trọng lượng phân tử quá lớn hoặc quá nhỏ đều có thể làm giảm hiệu quả khử nhũ tương.
③Nồng độ: Nồng độ sử dụng của phụ gia khử nhũ tương cần nằm trong một phạm vi nhất định. Nồng độ quá thấp có thể không phát huy hết tác dụng khử nhũ tương; nồng độ quá cao có thể dẫn đến lãng phí và thậm chí có thể có tác động xấu đến quá trình xử lý tiếp theo.
2.Đặc điểm của nhũ tương
①Loại nhũ tương: Nhũ tương nước trong dầu (W/O) và dầu trong nước (O/W) yêu cầu các loại chất khử nhũ tương khác nhau cho mỏ dầu. Hơn nữa, nhiều nhũ tương phức tạp thường khó khử nhũ tương hơn. ②Tỷ lệ dầu-nước: Tỷ lệ dầu và nước khác nhau trong nhũ tương sẽ dẫn đến những khó khăn khác nhau trong quá trình khử nhũ tương. Nói chung, khi tỷ lệ dầu-nước gần nhau thì khó khử nhũ tương hơn.
③Mức độ nhũ hóa: Mức độ nhũ hóa càng cao, nghĩa là kích thước giọt càng nhỏ, sự phân bố càng đồng đều và độ ổn định càng mạnh thì độ khó của quá trình khử nhũ tương càng lớn. Ví dụ, nhũ tương có độ ổn định cao được hình thành thông qua việc khuấy mạnh hoặc bổ sung các chất nhũ hóa hiệu quả có yêu cầu cao hơn đối với việc khử nước nhũ tương bằng chất khử nhũ tương.
④Tính chất của dầu thô: Trong ngành dầu khí, độ nhớt, mật độ, giá trị axit, hàm lượng keo và nhựa đường trong dầu thô, v.v. đều sẽ ảnh hưởng đến tác dụng của chất khử nhũ tương đối với mỏ dầu. Nhũ tương được hình thành từ dầu thô có độ nhớt cao và hàm lượng keo và nhựa đường cao thường khó khử nhũ tương hơn khi sử dụng phụ gia phá nhũ tương.
3. Điều kiện hoạt động
①Nhiệt độ: Nhiệt độ có tác động đáng kể đến hiệu quả khử nhũ tương. Nhiệt độ tăng thích hợp có thể làm giảm độ nhớt của nhũ tương và tăng chuyển động nhiệt phân tử, có lợi cho sự khuếch tán và hấp phụ của chất khử nhũ tương khử nhũ tương trong nhũ tương, từ đó cải thiện hiệu quả khử nhũ tương. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể gây ra sự phân hủy hoặc bay hơi của chất khử nhũ tương cho mỏ dầu, làm giảm hiệu quả phụ gia phá nhũ tương.
②Cường độ khuấy: Khuấy vừa phải có thể làm cho quá trình khử nhũ tương khử nhũ tương được phân tán đồng đều trong nhũ tương và cải thiện hiệu quả khử nhũ tương. Nhưng việc khuấy quá mạnh có thể làm cho chất phụ gia phá nhũ tương ổn định hơn, điều này lại không có lợi cho quá trình khử nhũ tương. ③Thời gian xử lý: Quá trình khử nhũ tương đòi hỏi một khoảng thời gian nhất định để chất khử nhũ tương cho mỏ dầu phát huy hết tác dụng phụ phá nhũ tương. Nếu thời gian xử lý quá ngắn, quá trình khử nhũ tương có thể không hoàn thành; nếu thời gian xử lý quá dài có thể làm tăng chi phí và tiêu hao năng lượng.
4.Các yếu tố khác
①Các chất cùng tồn tại: Nếu có các chất khác như chất hoạt động bề mặt, hạt rắn, muối, v.v. trong nhũ tương, chúng có thể tương tác với quá trình khử nước của chất khử nhũ tương và ảnh hưởng đến hiệu quả khử nhũ tương. Ví dụ, một số chất hoạt động bề mặt có thể tăng cường tính ổn định của nhũ tương, cạnh tranh với các thành phần chất khử nhũ tương để giành vị trí hấp phụ và làm giảm hiệu quả của chất khử nhũ tương đối với mỏ dầu.
②Giá trị pH: Đối với một số chế phẩm khử nhũ tương nhạy cảm với giá trị pH, giá trị pH của nhũ tương sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất khử nhũ tương của các chế phẩm khử nhũ tương. Ví dụ, một số chế phẩm khử nhũ tương có thể trải qua quá trình thủy phân, kết tủa và các thay đổi khác trong điều kiện axit hoặc kiềm, do đó ảnh hưởng đến hiệu quả khử nhũ tương.