Những biện pháp kỹ thuật nào giúp tăng cường khả năng ứng dụng phổ rộng của chất phá nhũ tương tác dụng nhanh?
  • Nhà
  • >
  • Tin tức
  • >
  • tin tức sản phẩm
  • >
  • Những biện pháp kỹ thuật nào giúp tăng cường khả năng ứng dụng phổ rộng của chất phá nhũ tương tác dụng nhanh?

Những biện pháp kỹ thuật nào giúp tăng cường khả năng ứng dụng phổ rộng của chất phá nhũ tương tác dụng nhanh?

28-10-2024

1. Thiết kế và tối ưu hóa cấu trúc phân tử của chất phá nhũ tương tác dụng nhanh:

1). Giới thiệu các nhóm đa chức năng: Giới thiệu nhiều nhóm chức năng có các tính chất khác nhau vào cấu trúc phân tử của chất phá nhũ tương tác dụng nhanh, chẳng hạn như nhóm ưa dầu, nhóm ưa nước, nhóm ion, v.v. Nhóm ưa dầu có thể tương tác với pha dầu, nhóm ưa nước có thể kết hợp với nước và nhóm ion có thể tăng cường hiệu ứng phá nhũ tương thông qua tác động của điện tích. Ví dụ, đối với một hệ thống phức tạp chứa cả nhũ tương dầu trong nước và nước trong dầu, chất phá nhũ tương tác dụng nhanh có cả tính chất ưa dầu và ưa nước có thể đóng vai trò tốt hơn, phá vỡ các loại cấu trúc nhũ tương khác nhau và cải thiện khả năng ứng dụng phổ rộng.

2). Điều chỉnh cấu trúc chuỗi nhánh của chất phá nhũ tương tác dụng nhanh: 

Thiết kế chất phá nhũ tương tác dụng nhanhphân tử có cấu trúc chuỗi nhánh phù hợp. Sự hiện diện của các nhánh có thể làm tăng sự cản trở lập thể và tính linh hoạt của các phân tử chất phá nhũ tương tác dụng nhanh, giúp chúng dễ khuếch tán và thâm nhập vào các hệ nhũ tương khác nhau, do đó làm tăng diện tích tiếp xúc và hiệu ứng với giao diện nhũ tương. Ví dụ, khi đối mặt với nhũ tương có độ nhớt cao, cấu trúc chuỗi nhánh có thể giúp chất phá nhũ tương tác dụng nhanh phân tán tốt hơn và đóng vai trò phá nhũ tương.

2. Công nghệ pha chế chất phá nhũ tương tác dụng nhanh:

1). Kết hợp các loại chất phá nhũ tương dầu mỏ khác nhau: Là một nhà cung cấp chất phá nhũ tương, Jiufan Tech đã cống hiến hết mình cho việc kết hợp các loại chất phá nhũ tương dầu mỏ khác nhau trong 20 năm, chẳng hạn như kết hợp chất phá nhũ tương dầu mỏ không ion với chất phá nhũ tương dầu mỏ ion. Chất phá nhũ tương không ion có độ ổn định và khả năng chống muối tốt, trong khi chất phá nhũ tương ion có ưu điểm về hiệu ứng tích điện. Hai chất này có thể bổ sung cho nhau sau khi kết hợp để tăng cường khả năng phá nhũ tương của chất phá nhũ tương đối với các nhũ tương có các tính chất khác nhau. Ví dụ, khi xử lý các nhũ tương phức hợp chứa nhiều chất hoạt động bề mặt, chất phá nhũ tương dầu mỏ hỗn hợp có thể đóng vai trò toàn diện của các loại chất phá nhũ tương dầu mỏ khác nhau và cải thiện hiệu ứng phá nhũ tương.

2). Kết hợp với các chất phụ gia khác: Kết hợp chất phá nhũ tương dầu mỏ với các chất phụ gia khác như chất kết bông, dung môi đồng và chất hoạt động bề mặt. Chất kết bông có thể giúp đẩy nhanh quá trình kết tụ và kết tủa các giọt dầu hoặc giọt nước sau khi phá nhũ tương; dung môi đồng có thể cải thiện độ hòa tan và độ phân tán của chất phá nhũ tương dầu mỏ trong các dung môi khác nhau; chất hoạt động bề mặt có thể điều chỉnh các đặc tính giao diện của nhũ tương, giúp chất phá nhũ tương dầu mỏ hoạt động dễ dàng hơn. Thông qua việc kết hợp hợp lý, có thể cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng ứng dụng phổ rộng của chất phá nhũ tương dầu mỏ.

3.Phát triển phụ gia phá nhũ tương cho dầu thô bằng công nghệ nano:

1). Biến tính hạt nano: Là một chất phá nhũ tương của nhà cung cấp, Jiufang Tech đã sử dụng các hạt nano để biến tính phụ gia phá nhũ tương cho dầu thô và chuẩn bị phụ gia phá nhũ tương nanocomposite cho dầu thô. Các hạt nano có diện tích bề mặt riêng lớn và các hiệu ứng bề mặt đặc biệt, có thể tăng cường sự tương tác giữa chất phá nhũ tương tác dụng nhanh và giao diện nhũ tương. Ví dụ, kết hợp các hạt nano như nanosilica hoặc nanoiron oxide với chất phá nhũ tương tác dụng nhanh có thể cải thiện tốc độ và hiệu quả phá nhũ tương của chất phá nhũ tương, đồng thời tăng khả năng thích ứng với các loại nhũ tương khác nhau.

2). Chuẩn bị nhũ tương nano: Chuẩn bị phụ gia phá nhũ tương cho dầu thô dưới dạng nhũ tương nano để cải thiện khả năng phân tán và độ ổn định của phụ gia phá nhũ tương cho dầu thô. Nhũ tương nano có kích thước hạt nhỏ hơn và có thể thâm nhập tốt hơn vào bên trong nhũ tương và phá hủy cấu trúc của nhũ tương. Công nghệ này có thể làm cho chất phá nhũ tương phân bố đều hơn trong các hệ thống nhũ tương khác nhau, do đó cải thiện hiệu quả phá nhũ tương và khả năng ứng dụng phổ rộng.

4. Công nghệ phản ứng thông minh của phụ gia phá nhũ tương cho dầu thô:

1). Thiết kế phản ứng với pH: Phát triển chất phá nhũ tương có khả năng phản ứng với pH để chúng có thể tự động điều chỉnh cấu trúc phân tử và hiệu suất của chúng trong các điều kiện pH khác nhau. Ví dụ, trong điều kiện axit, cấu trúc phân tử của chất phá nhũ tương thay đổi, tăng cường khả năng phá nhũ tương của nhũ tương axit; trong điều kiện kiềm, cấu trúc và hiệu suất của phụ gia phá nhũ tương cho dầu thô cũng được điều chỉnh cho phù hợp để thích ứng với các yêu cầu phá nhũ tương của nhũ tương kiềm. Theo cách này, chất phá nhũ tương có thể phát huy tác dụng phá nhũ tương tốt trong các hệ nhũ tương có các giá trị pH khác nhau.

2). Thiết kế phản ứng nhiệt độ: Chuẩn bị chất phá nhũ tương phản ứng nhiệt độ sao cho chúng có các tính chất phá nhũ tương khác nhau ở các nhiệt độ khác nhau. Ví dụ, ở nhiệt độ thấp, hoạt động của chất phá nhũ tương thấp và có thể duy trì ổn định; ở nhiệt độ cao, hoạt động của chất phá nhũ tương được tăng cường và có thể phá nhũ tương nhanh chóng. Chất phá nhũ tương phản ứng nhiệt độ này có thể thích ứng với nhu cầu phá nhũ tương trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau và cải thiện khả năng ứng dụng phổ rộng của nó.

5. Công nghệ sàng lọc và R&D thông lượng cao:

1). Cải tiến công nghệ sàng lọc thử nghiệm: Sử dụng công nghệ sàng lọc thử nghiệm thông lượng cao để sàng lọc nhanh một số lượng lớn các công thức và cấu trúc chất phá nhũ tương. Thông qua thiết bị thử nghiệm tự động và hệ thống phân tích dữ liệu, có thể thử nghiệm một số lượng lớn các mẫu chất phá nhũ tương trong thời gian ngắn để đánh giá hiệu quả phá nhũ tương và khả năng ứng dụng phổ rộng của chúng, từ đó nhanh chóng tìm ra công thức và cấu trúc chất phá nhũ tương tối ưu.

2). Mô phỏng lý thuyết hỗ trợ R&D: Sử dụng công nghệ mô phỏng máy tính để mô phỏng và dự đoán về mặt lý thuyết sự tương tác giữa chất phá nhũ tương và nhũ tương. Bằng cách thiết lập các mô hình nhũ tương và mô hình phân tử chất phá nhũ tương, mô phỏng quá trình khuếch tán, hấp phụ, tác động giao diện và các quá trình khác của chất phá nhũ tương trong nhũ tương, có thể dự đoán hiệu ứng phá nhũ tương và khả năng ứng dụng phổ rộng của chất phá nhũ tương. Điều này có thể làm giảm sự mù quáng của các thí nghiệm, cải thiện hiệu quả R&D và cung cấp hướng dẫn lý thuyết cho việc thiết kế và tối ưu hóa chất phá nhũ tương.


Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật