
Polyacrylamide dùng để xử lý tách nước bùn
Nhãn hiệu Shenyang Jiufang
nguồn gốc sản phẩm Trung Quốc
Thời gian giao hàng Thời gian giao hàng: 7 ngày
khả năng cung cấp 10000 tấn/năm
PAM cationic được chia thành hai dạng: nhũ tương polyacrylamide và bột polyacrylamide.
PAM cation được sử dụng để tách nước trong STP, không phải PAM anion.
Polyacrylamide cation dùng để xử lý bùn được sử dụng trong các máy tách nước như: Máy ly tâm, máy ép lọc băng tải.
Tải về
PAM cationic là một loại polymer có điện tích dương trong khối lượng phân tử. Tùy thuộc vào tình hình xử lý tách nước tại chỗ, cả nhũ tương polyacrylamide và bột polyacrylamide đều có thể được áp dụng cho các loại máy tách nước khác nhau.
Nhũ tương polyacrylamide - Có hai loại cấu trúc phân tử: polyme tuyến tính và polyme liên kết ngang. Polyme liên kết ngang có hiệu suất tốt hơn polyme tuyến tính. Ví dụ, nó có hiệu suất lọc tốt và tạo bông cặn tốt trong quá trình tách nước. Nhũ tương polyacrylamide tuyến tính tiết kiệm hơn polyme liên kết ngang.
Polyacrylamide cation dùng trong xử lý bùn, đặc biệt là nhũ tương polyacrylamide, được sử dụng để xử lý bùn trong quá trình tách nước. Bột polyacrylamide - Loại polymer này được sử dụng rộng rãi trong quá trình tách nước sau khi được pha loãng trong thiết bị chuyên dụng. Bột polyacrylamide đồng trùng hợp là một loại polymer được đồng trùng hợp với DAC hoặc DMC. PAM cation không chỉ được sử dụng trong STP mà còn được sử dụng để xử lý nước thải nhiễm dầu trong các mỏ dầu. Đối với quá trình xử lý bùn, đặc biệt là xử lý bùn dầu, PAM cation phù hợp cho quy trình xử lý này.
Vai trò cốt lõi của polyacrylamide cation (CPAM) trong xử lý bùn là giảm thể tích và khối lượng bùn (đặc biệt là bằng cách giảm hàm lượng nước để đạt được mục tiêu giảm thể tích). Chức năng chính của CPAM tập trung vào giai đoạn tách nước bùn, cải thiện hiệu quả tách nước thông qua quá trình keo tụ. CPAM là một polymer tích điện dương.
Nó có thể kết hợp với các hạt keo tích điện âm trong bùn (như vi khuẩn, mảnh vụn hữu cơ) thông qua quá trình trung hòa điện tích và hấp phụ - bắc cầu, tạo thành các bông cặn lớn hơn. Bằng cách tăng cường hiệu quả tách nước, nó có thể làm giảm độ nhớt của bùn, giúp nước dễ dàng tách khỏi các hạt rắn, do đó làm giảm hàm lượng nước trong bùn (ví dụ từ 95% - 98% xuống dưới 80%) và làm giảm đáng kể thể tích bùn (khi hàm lượng nước giảm từ 97% xuống 80%, thể tích có thể giảm khoảng 80%).
Polyacrylamide cation (CPAM) là một tác nhân phụ trợ quan trọng trong giai đoạn tách nước bùn. Nó có thể nâng cao hiệu quả tách nước thông qua quá trình keo tụ và góp phần giảm thể tích, nhưng không phải là "yếu tố chính" để giảm thể tích bùn. Cốt lõi của việc giảm thể tích bùn phụ thuộc vào các yếu tố trong toàn bộ quá trình, chẳng hạn như tính chất của bùn, hiệu suất của thiết bị tách nước, quy trình tiền xử lý và công nghệ ổn định. Chức năng của CPAM chỉ có thể phát huy đầy đủ khi kết hợp với các yếu tố này.