
Chất khử nhũ tương ngược
Nhãn hiệu Shenyang Jiufang
nguồn gốc sản phẩm Trung Quốc
Thời gian giao hàng Thời gian hoàn thành: 7 ngày
khả năng cung cấp 10000 tấn/năm
Chất khử nhũ tương ngược hoạt động bằng cách làm mất ổn định nhũ tương, khiến hai chất lỏng tách nhau.
Máy tách nhũ tương ngược của Jiufang TECH (Nhà sản xuất máy tách nhũ tương ngược) đã vượt qua báo cáo của bên thứ ba về máy tách nhũ tương ngược và hiện đang nộp đơn xin trở thành nhà cung cấp đủ điều kiện tại Thị trường Trung Đông.
Tải về
Là nhà sản xuất chất tách nhũ tương ngược, Jjiufang Tech tạo ra các chỉ số sản phẩm trên thị trường đòi hỏi phải tích hợp các chức năng cốt lõi của chất tách nhũ tương ngược bùn dầu (hiệu quả tách nhũ tương và tách), ứng dụng chất tách nhũ tương ngược cho bùn dầu (như xử lý nước thải nhiễm dầu, tách nước dầu thô, v.v.), nhu cầu của khách hàng và các quy định của ngành để hình thành một hệ thống chỉ số có thể định lượng, xác minh và thực tế.
Sau đây là logic hiệu chuẩn cụ thể và khuôn khổ của các chỉ số cốt lõi:
1. Các chỉ số hiệu suất cốt lõi sử dụng chất khử nhũ tương ngược bùn dầu (Hiệu ứng khử nhũ tương, mối quan tâm hàng đầu của khách hàng). Cần tiến hành cả thử nghiệm mô phỏng trong phòng thí nghiệm (sử dụng nước thải/dầu thô thực tế từ kịch bản mục tiêu) và thử nghiệm thực địa tại hiện trường để xác minh nhằm đảm bảo khả năng tái tạo của các chỉ số chất khử nhũ tương ngược bùn dầu.
1). Các chỉ số liên quan đến hiệu quả khử nhũ tương sử dụng chất khử nhũ tương ngược bùn dầu
Tốc độ tách dầu-nước: Trong điều kiện nhiệt độ/khuấy xác định, thời gian cần thiết để nhũ tương tạo thành lớp (với giao diện rõ ràng giữa pha dầu và pha nước) (ví dụ: ≤ 30 phút), phản ánh tốc độ phản ứng tách nhũ tương.
Tỷ lệ thu hồi pha dầu: Đối với quá trình tách nước dầu thô, hàm lượng nước trong pha dầu tách ra là ≤ 0,5% (hoặc hàm lượng dầu trong pha nước là ≤ 50mg/L); đối với nước thải có dầu, hàm lượng dầu trong pha nước đã xử lý (ví dụ: ≤ 10mg/L, tham khảo Tiêu chuẩn xả thải tích hợp GB 8978).
Độ trong của pha nước: Độ đục của pha nước đã xử lý (ví dụ: ≤ 10NTU) và hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS ≤ 30mg/L), phản ánh khả năng loại bỏ các hạt mịn một cách hiệp đồng. 2). Các loại nhũ tương khử nhũ tương ngược bùn dầu áp dụng
Chỉ rõ các hệ nhũ tương mà sản phẩm hướng tới, chẳng hạn như O/W (dầu trong nước), W/O (nước trong dầu) hoặc nhũ tương hỗn hợp; đánh dấu các loại pha dầu mà sản phẩm phù hợp (chẳng hạn như dầu thô, dầu diesel, chất lỏng cắt, dầu thải phục vụ ăn uống, v.v.).
2. Chỉ tiêu tính chất lý hóa (Đặc điểm của sản phẩm, ảnh hưởng đến việc bảo quản và sử dụng) Cần xác định thông qua các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn (như tiêu chuẩn quốc gia, tiêu chuẩn ngành) để đảm bảo tính ổn định của sản xuất.
Ngoại quan của chất phá nhũ tương ngược: Màu sắc (như vàng nhạt đến nâu) và trạng thái (lỏng/dạng sệt, không có lớp/cặn), phản ánh trực quan tính đồng nhất của sản phẩm.
Mật độ của chất tách nhũ tương ngược: Phạm vi mật độ ở 25℃ (chẳng hạn như 0,90-1,05g/cm³), ảnh hưởng đến độ chính xác của việc định lượng và định lượng.
Độ nhớt của chất tách nhũ tương ngược: Độ nhớt động học ở 25℃ (chẳng hạn như 50-500mPa·s), liên quan đến sự tiện lợi khi bơm và pha loãng.
Giá trị pH của chất tách nhũ tương ngược: Phạm vi pH của dung dịch chưa pha loãng (như 3,0-9,0), để tránh phản ứng mạnh với hệ thống xử lý (như nước thải có tính axit, dầu thô có tính kiềm).
Hàm lượng thành phần hiệu quả: Phần khối lượng của các chất hoạt tính (như chất keo tụ polyme, chất hoạt động bề mặt) (như ≥ 30%), liên quan trực tiếp đến khả năng tách nhũ tương và tỷ lệ chi phí - hiệu suất.
3. Các chỉ số điều kiện áp dụng (Phù hợp với điều kiện làm việc của khách hàng, Cải thiện khả năng thích ứng với tình huống) Những chỉ số này cần được thiết lập kết hợp với các điều kiện làm việc điển hình của thị trường mục tiêu (như nhiệt độ, biến động chất lượng nước) để giảm chi phí thử nghiệm của khách hàng.
Phạm vi nhiệt độ áp dụng của chất tách nhũ tương ngược: Đánh dấu khoảng nhiệt độ để tách nhũ tương hiệu quả (như 5-60℃), phân biệt loại nhiệt độ bình thường (15 - 35℃), loại nhiệt độ thấp (≤ 10℃) và loại nhiệt độ cao (≥ 40℃), đặc biệt đối với các trường hợp nước thải công nghiệp có nhiệt độ thấp ở phía bắc hoặc nhiệt độ cao.
Phạm vi pH áp dụng của chất tách nhũ tương ngược bùn dầu: Độ pH chịu được của hệ thống xử lý (chẳng hạn như 4,0 - 10,0), bao gồm cả sự dao động pH của nước thải/dầu thô thông thường (chẳng hạn như nước thải hóa chất than có tính axit và nước khai thác từ mỏ dầu có tính kiềm).
Khả năng chịu độ mặn: Thích ứng với hệ thống có độ mặn cao (như nước biển, nước thải có độ mặn cao từ các mỏ dầu), đánh dấu nồng độ NaCl có thể chịu được (như ≤ 50000mg/L).
Liều lượng tối ưu của chất khử nhũ tương ngược: Đối với nước thải có hàm lượng dầu điển hình (chẳng hạn như 1000 - 10000mg/L), khuyến nghị phạm vi liều lượng (chẳng hạn như 50 - 500ppm), cân bằng giữa hiệu quả và chi phí. 4. Chỉ số an toàn và bảo vệ môi trường (Tuân thủ quy định, giảm thiểu rủi ro cho khách hàng) Những chỉ số này cần tham chiếu đến các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và an toàn (chẳng hạn như Quy định về Quản lý an toàn hóa chất nguy hại, Tiêu chuẩn xả thải ô nhiễm nước) để tránh các vấn đề tuân thủ.
Độc tính sinh học: Độc tính cấp tính đối với sinh vật thủy sinh (như cá, tảo) (LC50 ≥ 10mg/L) hoặc ức chế vi khuẩn đối với hệ thống xử lý sinh hóa (như không làm giảm đáng kể tỷ lệ BOD5/COD).
Khả năng phân hủy sinh học: Tỷ lệ phân hủy sinh học hiếu khí (chẳng hạn như ≥ 60%, tham khảo GB/T 27857), phù hợp với các trường hợp xử lý sinh hóa tiếp theo (chất tách nhũ tương ngược cho bùn dầu).
Độ ăn mòn: Tỷ lệ ăn mòn đối với thép cacbon/thép không gỉ (chẳng hạn như ≤ 0,1mm/a) để tránh làm mòn thiết bị.
Độ ổn định khi lưu trữ: Trong điều kiện kín, thời hạn sử dụng (chẳng hạn như 12 tháng) và nhiệt độ lưu trữ (chẳng hạn như 5-35℃), đảm bảo hiệu suất không thay đổi trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
5. Chỉ số tương thích (Thích ứng với quy trình hiện tại của khách hàng) Do khách hàng có thể sử dụng kết hợp với các tác nhân khác (như chất keo tụ, chất trợ đông), nên cần làm rõ tính tương thích.
Hiệu ứng hiệp đồng với các tác nhân thông thường: Ví dụ, liệu sự kết hợp với PAC và PAM có cải thiện hiệu quả (như quá trình tách nhũ tương + keo tụ tích hợp) hay có gây ra hiện tượng cản trở (như tạo bọt quá mức) hay không.
Khả năng phân hủy sinh học của nước đã xử lý: Nếu khách hàng sử dụng phương pháp sinh hóa sau đó, hãy đánh dấu tỷ lệ B/C của nước đã xử lý (chẳng hạn như ≥ 0,3) để đảm bảo khả năng phân hủy sinh học không bị giảm.
6. Logic hiệu chuẩn: Tích hợp lợi thế của thị trường và bản thân
1). So sánh với Tiêu chuẩn Ngành và Đối thủ cạnh tranh: Tham khảo phạm vi chỉ số của các sản phẩm tương tự (như chất phá nhũ tương cho các mỏ dầu SY/T 5281), tránh đặt chỉ số quá cao (khó sản xuất) hoặc quá thấp (thiếu tính cạnh tranh).
2). Làm nổi bật những ưu điểm khác biệt: Nếu sản phẩm có ưu điểm về khả năng tách nhũ tương ở nhiệt độ thấp, liều lượng thấp, v.v., các chỉ số tương ứng có thể được thiết lập làm điểm bán hàng cốt lõi (chẳng hạn như hiệu suất tách nhũ tương " ≥ 90% ở 0℃").
3). Điều chỉnh động: Dựa trên phản hồi của khách hàng (ví dụ như một ngành công nghiệp nào đó có yêu cầu cao hơn về độ mặn) hoặc các kịch bản mới (ví dụ như nước khai thác từ khí đá phiến), hãy lặp lại hệ thống chỉ số. Cuối cùng, các chỉ số sản phẩm cần được tạo thành một tài liệu hoàn chỉnh về phương pháp thử nghiệm " + phạm vi số + mô tả kịch bản ứng dụng ", điều này không chỉ cho phép khách hàng đánh giá rõ ràng khả năng thích ứng mà còn cung cấp cơ sở cho việc kiểm soát chất lượng sản xuất nội bộ.
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng đồng nhất, không có tạp chất |
Dữ liệu kỹ thuật | Báo cáo của bên thứ ba về chất khử nhũ tương ngược |
Mật độ ở 20°C (68°F) | 1,1- 1,25 g/ml (9,51-9,85 lb/gallon) |
Nội dung | suỵt35% |
Độ nhớt ở 20°C (68°F) | < 150cp |
pH (nguyên chất) ở 20°C (68°F) | 3-6 |
Điểm đóng băng | -12°C (10°F) |
Điểm sôi | 99 °C (210°F) |
Điểm chớp cháy kín | ≥93,3 |
Độ hòa tan trong nước | Dễ hòa tan, dễ phân tán |