
Bột PAM cation dùng để xử lý bùn
Nhãn hiệu Jiufang
nguồn gốc sản phẩm Thẩm Dương
Thời gian giao hàng Thời gian hoàn thành: 7 ngày
khả năng cung cấp 2000 tấn mỗi tháng
1. Polymer cation PAM dùng để xử lý bùn có thể được sử dụng trong nhiều loại máy tách nước.
2. Polyacrylamide cation dùng để xử lý bùn có thể đáp ứng nhiều quy trình xử lý khác nhau.
3. Bùn bột PAM là viết tắt của việc sử dụng bột PAM để xử lý bùn.
Tải về
1. Phân loại theo mức độ của polymer cation PAM dùng trong xử lý bùn: Sự khác biệt cốt lõi về khả năng trung hòa điện tích Mức độ cation (tỷ lệ các nhóm cation trong phân tử nhũ tương polyelectrolyte cation CPAM, thường là 10% - 80%) là chìa khóa để xác định khả năng trung hòa điện tích. Sự khác biệt về khả năng bắt giữ của polymer cation PAM dùng trong xử lý bùn với các mức độ cation khác nhau là đáng kể:
Độ cation thấp của polyacrylamide cation dùng để xử lý bùn (10% - 30%):
Với ít nhóm cation, khả năng trung hòa điện tích yếu. Nó chỉ có thể trung hòa các hạt bùn có mật độ điện tích âm bề mặt thấp (chẳng hạn như một số bùn vô cơ và bùn hoạt tính đã lão hóa cao với điện tích âm yếu).
Độ cation trung bình của nhũ tương polyelectrolyte cation CPAM (30% - 60%):
Có sự cân bằng giữa khả năng trung hòa điện tích và khả năng bắc cầu. Sản phẩm phù hợp với hầu hết các loại bùn có mật độ điện tích âm trung bình (như bùn hỗn hợp đô thị và bùn công nghiệp thực phẩm).
Chất tẩy bùn dạng bột cation có độ cation cao (60% - 80%):
Với sự phân bố dày đặc các nhóm cation, khả năng trung hòa điện tích mạnh, khiến nó phù hợp với bùn mang điện tích âm cao (như bùn hoạt tính tươi có nhiều vi sinh vật, bùn làm giấy và bùn công nghiệp hóa chất có mật độ điện tích âm bề mặt cao).
2. Phân loại theo trọng lượng phân tử: Sự khác biệt cốt lõi về khả năng bắc cầu
Trọng lượng phân tử (thường dao động từ vài trăm nghìn đến hơn 20 triệu) quyết định độ dài của chuỗi phân tử, ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi cầu nối và kích thước của các bông cặn:
Trọng lượng phân tử thấp (< 5 triệu): Với chuỗi phân tử ngắn, phạm vi cầu nối hẹp. Nó chỉ có thể kết nối một số lượng nhỏ các hạt liền kề, tạo thành các bông cặn có kích thước hạt nhỏ (vài chục micron) và cấu trúc chặt chẽ (vì chuỗi ngắn khó kéo giãn).
Trọng lượng phân tử trung bình (5 triệu - 15 triệu): Độ dài chuỗi phân tử của bột cation bùn ở mức trung bình, cân bằng giữa khả năng liên kết và trung hòa điện tích. Nó có thể kết nối một số lượng hạt vừa phải, tạo thành các bông cặn có kích thước hạt trung bình (100 - 300 micron) và độ xốp có cấu trúc tốt (cân bằng giữa độ bền và độ thấm nước).
Trọng lượng phân tử cao (15 triệu): Với chuỗi phân tử dài, phạm vi liên kết cầu nối rất rộng. Nó có thể kết nối các hạt qua nhiều lớp, tạo thành các bông cặn có kích thước hạt lớn (hơn 300 micron) và cấu trúc lỏng lẻo (chuỗi dài dễ bị vướng víu).
3. Phân loại theo cấu trúc phân tử: Sự khác biệt về chế độ cầu nối và độ bền bông cặn Cấu trúc phân tử của nhũ tương polyeletrolyte cation CPAM được chia thành dạng tuyến tính và dạng nhánh (hoặc hình sao), và sự khác biệt chủ yếu được phản ánh trong sự phân bố nhóm và độ cứng của chuỗi:
Cấu trúc tuyến tính: Chuỗi phân tử là tuyến tính, các nhóm cation phân bố đều dọc theo chuỗi chính. Chuỗi có độ linh hoạt tốt, dễ kéo giãn.
Cấu trúc phân nhánh (hình sao): Nhiều nhánh kéo dài từ mạch chính, và các nhóm cation tập trung ở đầu các nhánh. Mạch có độ cứng cao hơn một chút và không dễ bị rối quá mức.
4. Phân loại theo loại nhũ tương: Sự khác biệt về độ phân tán và hiệu suất phản ứng Polyme cation PAM dùng cho nhũ tương xử lý bùn được chia thành nhũ tương nước trong dầu (W/O) và nhũ tương nước trong nước (W/W) theo môi trường phân tán.
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở khả năng phân tán và khả năng tương thích với môi trường:
Nhũ tương nước trong dầu: Với pha dầu là pha liên tục, các phân tử chất tạo bùn dạng bột cation được phân tán trong các hạt vi mô pha nước (cấu trúc nước trong dầu). Chất nhũ hóa cần thiết để ổn định và thường chứa một lượng nhỏ dầu.
Nhũ tương nước trong nước: Với nước là pha liên tục, các phân tử CPAM nhũ tương polyelectrolyte cation được phân tán trong nước (cấu trúc nước trong nước) và không chứa dầu, thân thiện hơn với môi trường.
5. Phân loại theo sửa đổi chức năng: Sự khác biệt về khả năng thích ứng với bùn đặc biệt Một số nhũ tương CPAM được sửa đổi bằng cách đưa vào các nhóm kỵ nước, nhóm lưỡng tính, v.v., để tối ưu hóa cho bùn đặc biệt:
Nhũ tương CPAM được biến đổi kỵ nước: Một số ít nhóm kỵ nước (như nhóm alkyl) được đưa vào chuỗi phân tử, tăng cường tương tác kỵ nước với các hạt bùn dầu.
Các bông cặn nhỏ gọn hơn và dầu ít có khả năng làm tắc vải lọc trong quá trình tách nước. - Nhũ tương CPAM lưỡng tính (cation + một lượng nhỏ nhóm anion/không ion): Nhũ tương này vừa có khả năng trung hòa cation vừa có khả năng thích ứng với các nhóm anion/không ion, khiến nó phù hợp với bùn phức tạp (chẳng hạn như bùn hỗn hợp công nghiệp có thành phần biến động lớn).
Thuộc tính cụ thể của ngành
Tên | Nhũ tương polyelectrolyte cation CPAM | |||
Ứng dụng | Polymer cation PAM dùng để xử lý bùn | |||
SỐ CAS | 9003/5/8 |
Các thuộc tính khác
Vẻ bề ngoài | Bột trắng | |||
Nội dung rắn | 90% | |||
Khối lượng phân tử 10*6 | 8~9 | |||
Mật độ (25℃) | 0,75g/cm3 | |||
Giá trị PH (dung dịch nước 1%) | 6~8 | |||
Điện tích cation | 70% | |||
Thời gian hòa tan, phút | <30 | |||
Nhiệt độ bảo quản,℃ | 0~35 | |||
Hạn sử dụng, tháng | 24 |
Khả năng cung ứng
Khả năng cung ứng | 2000 tấn mỗi tháng |
Thời gian dẫn
Số lượng (kilôgam) | 1~50 | >50 | |
Thời gian giao hàng (ngày) | 7 | đã thương lượng |