
Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước thải
Nhãn hiệu Jiufang
nguồn gốc sản phẩm Thẩm Dương
Thời gian giao hàng Thời gian hoàn thành: 7 ngày
khả năng cung cấp 2000 tấn mỗi tháng
1. Polyacrylamide cation dạng lỏng (sản phẩm chính của công ty chúng tôi) là sản phẩm polyme liên kết ngang có hiệu suất lọc tốt.
2. Nhũ tương polyeletrolyte cation CPAM (polyacrylamide) có thể được sử dụng để xử lý nước công nghiệp và sinh hoạt.
Tải về
Có hai dạng polyacrylamide: dạng bột và dạng nhũ tương. PAM dùng trong xử lý nước thải là polyacrylamide dạng lỏng cation để xử lý bùn dư và bùn cô đặc có nồng độ nước cao.
Sự khác biệt của sản phẩm nhũ tương PAM trong nước thải nằm ở trọng lượng phân tử và mức độ cation. PAM dùng trong xử lý nước thải (JF1115) có mức độ cao, chiếm 80% sản phẩm. Có thể dễ dàng xử lý nhiều loại bùn thải tại chỗ.
Chất lỏng polyacrylamide cation luôn được sử dụng để xử lý nước sản xuất và xử lý bùn dầu trong các mỏ dầu và nhà máy lọc dầu.
Công thức hóa học của polyeletrolyte cation CPAM là (C3H5NO)n, và PAM dùng trong xử lý nước thải (nước thải sản phẩm PAM dạng nhũ tương) có dạng nhũ tương màu trắng. Hàm lượng nhũ tương polyeletrolyte cation CPAM là 48%, trọng lượng phân tử từ 15-30, độ hạt riêng là 1,0 và giá trị pH (dung dịch nước 1%) là 6,5-7,5.
Các bước thử nghiệm Jar cho sản phẩm nhũ tương PAM chất xử lý nước thải (Polyacrylamide)
Bước 1: Xử lý sơ bộ tính chất bùn
1. Xác định các thông số cơ bản của bùn:
Độ ẩm: Sấy bùn ở nhiệt độ 105°C trong 2 giờ.
Giá trị pH: Đo bằng máy đo pH.
MLSS (Chất rắn lơ lửng trong dung dịch hỗn hợp): Sấy ở 120°C cho đến khi trọng lượng không đổi.
Hàm lượng chất hữu cơ: Sử dụng phương pháp đốt cháy.
Ghi lại dữ liệu làm cơ sở sàng lọc (ví dụ, đối với bùn có hàm lượng chất hữu cơ cao, trước tiên hãy thử nhũ tương polyelectrolyte cation CPAM có độ ion từ 50% -70%).
Bước 2: Thử nghiệm hiệu ứng keo tụ (Thí nghiệm khuấy cốc)
1. Đổ 1 lít bùn vào cốc thủy tinh và đặt lên máy khuấy sáu cánh. Thiết lập quy trình khuấy như sau:
Khuấy nhanh: Khuấy ở tốc độ 300-500 vòng/phút trong 1 phút (mô phỏng giai đoạn trộn đường ống).
Đồng thời, dùng pipet thêm các liều lượng dung dịch polyacrylamide CPAM dạng lỏng khác nhau (thiết lập 5 mức độ chênh lệch theo trọng lượng bùn khô, chẳng hạn như 0,1‰, 0,2‰, 0,3‰, 0,4‰, 0,5‰). Thêm một lượng nước trong tương đương vào nhóm mẫu trắng.
Khuấy chậm: Khuấy ở tốc độ 50-100 vòng/phút trong 5 phút (mô phỏng giai đoạn phản ứng keo tụ để thúc đẩy sự phát triển của bông cặn). Ngừng khuấy và để yên trong 3 phút.
Quan sát và ghi lại:
Thời gian hình thành bông cặn: Bông cặn có hình thành trong vòng 30 giây hay không.
Kích thước hạt: Kích thước hạt từ 0,5-2mm được coi là lý tưởng.
Độ chặt: Kiểm tra xem các bông cặn có lỏng lẻo và dễ vỡ không.
Độ đục của dịch nổi: Đo bằng máy đo độ đục. Độ đục ≤10NTU được coi là tốt.
Thể tích phần chất lỏng phía trên: Phản ánh tốc độ lắng.
Bước 3: Kiểm tra hiệu suất tách nước (Mô phỏng bằng lọc chân không)
1. Lấy 500mL hỗn hợp chất lỏng đã keo tụ (Polyacrylamide) và đổ vào phễu Büchner có lót vải lọc (cùng chất liệu với vải lọc của máy tách nước). Bật bơm chân không (áp suất âm 0,06MPa) và ghi lại Tốc độ lọc: Thể tích dịch lọc trong vòng 3 phút (≥200mL được coi là tốt).
Độ dày của bánh lọc: Đo sau 3 phút (≥1cm cho thấy hiệu quả tách nước cao).
Độ ẩm của bánh lọc: Cân bánh lọc, sấy ở nhiệt độ 105°C trong 2 giờ, sau đó cân lại.
Tính độ ẩm bằng công thức: \((trọng lượng ướt - trọng lượng khô)/trọng lượng ướt×100\%\).
Độ bong tróc của vải lọc: Quan sát xem bánh lọc có bám dính vào vải lọc hay không. Không bám dính được coi là tốt nhất để tránh làm tắc nghẽn thiết bị.
Bước 4: Ghi dữ liệu và sàng lọc
1. Đánh giá các chỉ số khác nhau của các mẫu polyacrylamide dạng lỏng cation khác nhau (ví dụ: 30% cho chất lượng bông cặn, 30% cho độ ẩm của bánh lọc, 20% cho tốc độ lọc và 20% cho độ đục của dịch lọc). Chọn 1 - 2 mẫu có điểm tổng hợp cao nhất và liều lượng tối ưu tương ứng.
Thuộc tính cụ thể của ngành:
Tên | Chất lỏng polyacrylamide cation | |||
Ứng dụng | PAM xử lý nước thải | |||
SỐ CAS | 9003-05-8 |
Các thuộc tính khác:
Vẻ bề ngoài | Nhũ tương trắng | |||
Kích hoạt nội dung | 48% | |||
Phạm vi độ nhớt (ml/g) | 1200~1600 | |||
Dư lượng | 0,12% | |||
Chất không hòa tan (%) | 0,1 | |||
Điện tích cation | 80% | |||
Thời gian hòa tan, phút | 40 | |||
Nhiệt độ lưu trữ, ℃ | 0~35 | |||
Hạn sử dụng, tháng | 12 |
Khả năng cung cấp:
Khả năng cung ứng | 2000 tấn mỗi tháng |
Thời gian thực hiện:
Số lượng (kilôgam) | 1~50 | >50 | |
Thời gian giao hàng (ngày) | 7 | đã thương lượng |