Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước
  • Mua Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Giá ,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Brands,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Nhà sản xuất,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Quotes,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Công ty
  • Mua Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Giá ,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Brands,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Nhà sản xuất,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Quotes,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Công ty
  • Mua Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Giá ,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Brands,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Nhà sản xuất,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Quotes,Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước Công ty

Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước

Nhãn hiệu Jiufang

nguồn gốc sản phẩm Thẩm Dương

Thời gian giao hàng Thời gian hoàn thành: 7 ngày

khả năng cung cấp 2000 tấn mỗi tháng

1. PAM cation có thể được sử dụng cho quá trình tách nước trong STP.
2. Chất lỏng polyacrylamide cation trong xử lý nước có thể được sử dụng để xử lý bùn dầu.
3. PAM nhũ tương có thể được sử dụng để xử lý nước thải và nước thải.

Tải về

Nhũ tương PAM cation dùng trong xử lý nước

1. Sử dụng polyacrylamide trong quy trình tách nước ly tâm

Đặc điểm quy trình: Dựa trên lực ly tâm để tách bùn và nước. Bùn được quay với tốc độ cao (2000-4000 vòng/phút). PAM cationic (PAM nhũ tương) được sử dụng để tạo thành bông cặn có độ bền cao (để tránh vỡ trong quá trình ly tâm). Mục tiêu cốt lõi là giảm độ ẩm của bánh lọc (thường ≤80%) và hàm lượng chất rắn trong dịch nổi. 

Yêu cầu đặc biệt đối với thử nghiệm Jar sử dụng sản phẩm cation PAM để xử lý nước: 

Mô phỏng điều kiện lực ly tâm: Sử dụng máy ly tâm phòng thí nghiệm (tốc độ quay 3000-5000 vòng/phút, ly tâm trong 5-10 phút) thay vì để cốc đứng. Kiểm tra độ ẩm " của lớp lọc (bằng phương pháp sấy) và " của lớp dịch nổi SSddhhh (yêu cầu ≤ 500 mg/L) với các liều lượng cation PAM (polyacrylamide) khác nhau. 

Đánh giá độ bền của bông bùn sau khi thêm polyacrylamide: Nhẹ nhàng khuấy bùn đã kết bông bằng đũa thủy tinh và quan sát xem các bông bùn có dễ vỡ hay không (bông bùn chất lượng cao sẽ vẫn còn nguyên vẹn với chỉ một lượng nhỏ các hạt mịn rơi ra). 

Yêu cầu đặc biệt cho các thử nghiệm thực địa sử dụng PAM nhũ tương:

Thêm tác nhân polyacrylamide vào máy trộn tĩnh trong đường ống trước cổng cấp liệu ly tâm để kiểm tra hiệu quả trộn đường ống của tác nhân và bùn (để tránh tình trạng quá liều/thiếu liều cục bộ do trộn không đều). 

Theo dõi độ ổn định của bùn thải ra từ máy ly tâm: Quan sát xem bánh lọc có được xả liên tục (không có hiện tượng bùn vỡ) và xem phần nước trong có trong không (không có hiện tượng bùn rò rỉ), đồng thời ghi lại độ dày của bánh lọc (thường là 3-5 cm là phù hợp). 


2. Sử dụng nhũ tương PAM trong máy ép lọc dạng tấm và khung Quá trình tách nước 

Đặc điểm quy trình: Tách nước bằng áp suất cao (0,6-1,2 MPa). Polyacrylamide là thành phần cần thiết để tạo thành bánh lọc có độ thấm tốt (giúp nước dễ dàng thoát ra qua vải lọc). Mục tiêu cốt lõi là độ ẩm của bánh lọc thấp (≤75%) và dễ bóc.

Yêu cầu đặc biệt đối với thử nghiệm lọ nhỏ sau khi thêm nhũ tương PAM:

Mô phỏng áp suất ép: Thử nghiệm bằng thiết bị ép lọc thử nghiệm Jar (áp suất 0,8 MPa, áp suất giữ trong 30 phút). Bên cạnh hàm lượng ẩm, hãy tập trung vào thử nghiệm khả năng bóc tách bánh lọc ("h ... 

Kiểm tra khả năng tương thích của vải lọc: Lọc bằng vải lọc khung và tấm thực tế (như vải lọc polypropylene) và quan sát lượng cặn vải lọc (để tránh tắc nghẽn do PAM nhũ tương bám dính vào vải lọc). 

Yêu cầu đặc biệt cho thử nghiệm thực địa sau khi thêm nhũ tương PAM:

Chú ý đến chu kỳ ép lọc: Ghi lại tổng thời gian chu kỳ của " cấp liệu ép bánh lọc dỡ " (mục tiêu ≤4 giờ) và đánh giá xem PAM cation có kéo dài chu kỳ hay không (chẳng hạn như cấp liệu chậm do vải lọc bị tắc). 

Kiểm tra thường xuyên hiệu quả làm sạch vải lọc khi sử dụng nhũ tương PAM: Vệ sinh vải lọc sau mỗi lần xả cặn và kiểm tra độ thấm nước của vải lọc đã làm sạch (yêu cầu phải phục hồi trên 90% giá trị ban đầu). 


3. Sử dụng polyacrylamide trong quy trình tách nước bằng máy ép lọc băng tải

Đặc điểm quy trình: Được chia thành hai giai đoạn tách nước trọng lực ("gravity dewatering), ép (sweezing dewatering"). Quy trình dựa trên việc tách nước trọng lực ("gravity dewatering") và ép ("roller dewater") các bông cặn trên băng tải lọc. 

PAM cation (Polyacrylamide) cần thiết để tạo thành các bông cặn lớn và dai (để tránh bị vỡ do ép con lăn). Mục tiêu cốt lõi là độ ẩm của bánh lọc ≤80% và băng tải lọc không bị trượt. Yêu cầu đặc biệt đối với thử nghiệm Jar:

Mô phỏng giai đoạn tách nước bằng trọng lực: Sau khi thêm chất lỏng polyacrylamide vào quá trình xử lý nước, để yên trong 30 giây và quan sát tốc độ nhỏ giọt của dịch lọc (phản ánh hiệu quả tách nước bằng trọng lực) và độ trong của phần dịch nổi (độ đục cần thiết ≤100 NTU). 

Đánh giá khả năng chống cắt của bông cặn sau khi thêm chất lỏng polyacrylamide vào quá trình xử lý nước: Mô phỏng quá trình ép con lăn bằng thanh thủy tinh (nhẹ nhàng ép bông cặn) và quan sát xem chúng có bị vỡ không (bông cặn chất lượng cao sẽ giữ nguyên hình dạng và chỉ đùn ra nước). 

Yêu cầu đặc biệt cho các thử nghiệm thực địa:

Kiểm tra độ đồng đều khi trộn của tác nhân (polyacrylamide) và bùn (khu vực trộn của máy kiểu băng tải ngắn và quá trình trộn cần được tối ưu hóa thông qua máy trộn tĩnh hoặc cánh khuấy) để tránh nhiễm bẩn băng tải lọc do bùn cục bộ không kết bông. 

Quan sát trạng thái hoạt động của dây đai lọc: Kiểm tra độ lệch bánh lọc "hhh và độ trượt dây đai "hhh (liều lượng quá mức có thể khiến bánh lọc quá mềm, làm giảm hệ số ma sát). Điều chỉnh liều lượng cho đến khi bánh lọc bám chắc vào dây đai lọc.

Polyacrylamide liquid in water treatment

Thuộc tính cụ thể của ngành:

TênPAM Cationic (Polyacrylamide)
Ứng dụngChất lỏng polyacrylamide trong xử lý nước
SỐ CAS9003-05-8

Các thuộc tính khác

Vẻ bề ngoàiNhũ tương trắng polyacrylamide
Kích hoạt nội dung45%
Phạm vi độ nhớt (ml/g)1200~1600
Dư lượng0,12%
Chất không hòa tan (%)0,1
Điện tích cation80%
Thời gian hòa tan, phút40
Nhiệt độ bảo quản,0~35
Hạn sử dụng, tháng12

Khả năng cung cấp:


Khả năng cung ứng2000 tấn mỗi tháng

Thời gian thực hiện:

Số lượng (kilôgam)1~50>50
Thời gian giao hàng (ngày)7đã thương lượng


Xưởng tổng hợp của Jiufang Tech
Xưởng tổng hợp của Jiufang Tech
Phòng thí nghiệm Cửu Phương
Phòng thí nghiệm Cửu Phương
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật

close left right